Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh hoạt


vie.
Giá sinh hoạt
coût de la vie.
activité.
Sinh hoạt của câu lạc bộ
activité d'un club.
vivre; mener une vie.
Sinh hoạt giản dị
mener une vie simple; se réunir (pour mener des activités collectives).
Cả lớp đang sinh hoạt cuối tuần
toute la classe est en train de se réunir en fin de semaine.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.