|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh hoạt
| vie. | | | Giá sinh hoạt | | coût de la vie. | | | activité. | | | Sinh hoạt của câu lạc bộ | | activité d'un club. | | | vivre; mener une vie. | | | Sinh hoạt giản dị | | mener une vie simple; se réunir (pour mener des activités collectives). | | | Cả lớp đang sinh hoạt cuối tuần | | toute la classe est en train de se réunir en fin de semaine. |
|
|
|
|